Dầu thủy lực khoáng: Dòng SHL Synthdro cho thấy sự thay đổi độ nhớt ít hơn bất kể nhiệt độ và cho thấy khả năng bôi trơn tuyệt vời. Chúng cũng rất bền với lực cắt cơ học.
Dầu thủy lực chống cháy: SHL Synthdro FR Series là sản phẩm dựa trên este axit béo và nó có các sản phẩm chống cháy tuyệt vời được chứng nhận khả năng của khách hàng. Nó cho thấy khả năng phân hủy sinh học tuyệt vời và đã đạt được dấu ấn môi trường của Hàn Quốc. Dòng SHL Synthdro FR đã liên tục được công nhận là một trong những sản phẩm hàng đầu trong ngành.
"Tăng tuổi thọ" cho công cụ, máy móc và các thiết bị công nghiệp là rất cần thiết phải không? Hãy để chúng tôi thay bạn thực hiện điều đó
Với Dầu thủy lực SHL là "người bạn đồng hành" cùng các thiết bị máy móc của Doanh Nghiệp, với thành phần dầu gốc chất lượng cao giúp chống lại quá trình hóa đặc và hình thành cặn của dầu, đặc biệt chống mài mòn để bảo vệ bề mặt kim loại, chống tạo bọt và thải bỏ không khí tốt bảo đảm sự vận hành êm và hiệu quả cho hệ thống
Doanh nghiệp có thể thoải mái chọn lựa "người bạn đồng hành" cho các máy móc thiết bị phù hợp của mình.
Product Name |
Typical Data |
Application |
|||||||||||
USE |
ISO grade |
Kinematic Viscosity ,cSt, 40℃ |
Viscosity index |
Pour Point,℃ |
Flash point,℃ |
Nitrile rubber |
Fluoro rubber |
Silicone Rubber |
Polyure thane Rubber |
Effect on the metal |
Pressure control valve |
The flow control valve |
|
SHL SYNTHDRO 32AW |
Anti- wear type Hydraulic oil |
ISO VG 32 |
32 |
105 |
-30 |
≥220 |
|
|
– |
|
|
|
|
SHL SYNTHDRO 46AW |
ISO VG 46 |
46 |
108 |
-30 |
≥220 |
|
|
– |
|
|
|
|
|
SHL SYNTHDRO 68AW |
ISO VG 68 |
68 |
108 |
-30 |
≥220 |
|
|
– |
|
|
|
|
|
SHL SYNTHDRO 220AW |
ISO VG 220 |
220 |
102 |
-23 |
≥220 |
|
|
– |
|
|
|
|
|
SHL SYNTHDRO 46HF |
Zn-Free Anti- wear type Hydraulic oil |
ISO VG 100 |
46 |
156 |
-35 |
≥220 |
|
|
– |
|
|
|
|
SHL SYNTHDRO 32HV |
High viscosity index type Hydraulic oil |
ISO VG 32 |
32 |
145 |
-45 |
≥220 |
|
|
– |
|
|
|
|
SHL SYNTHDRO 46HV |
ISO VG 46 |
46 |
150 |
-45 |
≥220 |
|
|
– |
|
|
|
|
|
SHL SYNTHDRO 68HV |
ISO VG 68 |
68 |
145 |
-45 |
≥220 |
|
|
– |
|
|
|
|