Mỡ Công Nghiệp LUBCHEM là loại Dầu Mỡ chịu nhiệt mang thương hiệu Hàn Quốc & rất tốt trong ngành Công nghiệp để bôi trơn cho các vòng bi, ổ bạc, các hệ thống dây chuyền cần bội trơn được sử dụng rộng rãi trong Nhà Máy, các trục, bánh răng kín...
Trong tương lai cũng dùng được cho ngành Ô tô điện, để bôi trơn các vòng bi, ổ trục trong hệ thống xe...
Các loại Mỡ Lubchem bao gồm thành phần Mỡ đa dụng gốc Dầu khoáng và chất làm đặc Lithium.
Hiện tại các sản phẩm Mỡ Công nghiệp :
- LUBCHEM SB 6021 - 6022 - 6023 EP có thể được sử dụng với mức chịu nhiệt lên đến 130oC, trong điều kiện Dầu mỡ mới được liên tục cho điểm ma sát
"Tăng tuổi thọ" cho công cụ, máy móc và các thiết bị công nghiệp là rất cần thiết phải không? Hãy để chúng tôi thay bạn thực hiện điều đó
Với Dầu hộp số SHL là "người bạn đồng hành" cùng các thiết bị máy móc của Doanh Nghiệp, là sản phẩm dầu bôi trơn được ứng dụng đặc biệt trong điều kiện máy móc vận hành khắc nghiệt như nhiệt độ cao và chuyển động mạnh với thời gian dài
Doanh nghiệp có thể thoải mái chọn lựa "người bạn đồng hành" cho các máy móc thiết bị phù hợp của mình.
Product Name
|
Typical Data
|
Application
|
ISO grade
|
Specific
Gravity ,
15/4℃
|
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
|
Viscosity
index
|
Flash
Point, ℃
|
Pour point
,℃
|
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
|
Anti-
oxidant
|
Rust
preventive
|
Anti-wear
|
Demul
sibility
|
Defoa
ming
|
SHL GEAR 68AW
|
ISO VG 68
|
0.88
|
68
|
100
|
≥220
|
-25
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL GEAR 100AW
|
ISO VG 100
|
0.88
|
100
|
100
|
≥220
|
-25
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL GEAR 150AW
|
ISO VG 150
|
0.89
|
150
|
100
|
≥220
|
-22.5
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL GEAR 220AW
|
ISO VG 220
|
0.89
|
220
|
100
|
≥220
|
-20
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL GEAR 320AW
|
ISO VG 320
|
0.90
|
320
|
100
|
≥220
|
-15
|
1
|

|

|

|

|

|
Dầu bánh răng 220 là sản phẩm bôi trơn được dùng cho các máy móc vận hành trong môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao và chuyển động trong thời gian dài...
Sản phẩm hữu dụng dành cho các máy móc như: bánh răng, vòng bi lăn..,khớp nối trên bề mặt chịu trượt tải cao
* Ưu điểm:
- Chịu sức tải vượt trội
- Chống mài mòn tối ưu
- Chống hao mòn hiệu quả
- Làm mịn các vết rạn
- Tạo bọt thấp, dễ tương thích với kim loại màu

Dầu bánh răng 150 là sản phẩm Dầu bôi trơn các bộ phận máy như : bánh răng, vòng bi lăn, khớp nối, cá rãnh trượt cần chịu tải nhiệt cao...
Rút ngắn thời gian vận hành và cho phép chạy trên bề mặt được bôi trơn..
* Ưu điểm:
- Bảo vệ chống mài mòn trong phạm vi tải cao
- Chống ăn mòn tuyệt vời
- Làm mịn các vết rạn
- Xu hướng tạo bọt thấp
- Tương thích với kim loại màu

"Tăng tuổi thọ" cho công cụ, máy móc và các thiết bị công nghiệp là rất cần thiết phải không? Hãy để chúng tôi thay bạn thực hiện điều đó
Với Dầu bôi trơn công nghiệp SHL là "người bạn đồng hành" cùng các thiết bị máy móc của Doanh Nghiệp, sản phẩm được tạo hỗn hợp từ dầu gốc và các phụ gia khác, giúp giảm ma sát khi máy móc đang vận hành
Doanh nghiệp có thể thoải mái chọn lựa "người bạn đồng hành" cho các máy móc thiết bị phù hợp của mình.
Product Name
|
Typical Data
|
Application
|
ISO grade
|
Specific
Gravity ,
15/4℃
|
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
|
Viscosity
index
|
Flash
Point, ℃
|
Pour point
,℃
|
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
|
Anti-
oxidant
|
Rust
preventive
|
Anti-wear
|
Demul
sibility
|
Defoa
ming
|
SHL MACHINE 32
|
ISO VG 32
|
0.86
|
32
|
102
|
≥200
|
-15
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL MACHINE 46
|
ISO VG 46
|
0.87
|
46
|
103
|
≥200
|
-15
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL MACHINE 68
|
ISO VG 68
|
0.87
|
68
|
103
|
≥220
|
-12.5
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL MACHINE 100
|
ISO VG 100
|
0.87
|
100
|
102
|
≥220
|
-12.5
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL MACHINE 220
|
ISO VG 220
|
0.88
|
220
|
100
|
≥220
|
-10
|
1
|

|

|

|

|

|
Dầu trục quay Spindle Oils 10 không màu, không mùi được ứng dụng cho các máy quay tốc độ cao...
Dùng phổ biến trong ngành Dệt, các máy quay tốc độ cao, vòng quay tốc độ....
* Ưu điểm:
- Sử dụng trong thời gian dài với ổn định nhiệt và oxy hóa
- Chống mài mòn tuyệt vời và bảo vệ hệ thống máy
- Đặc tính chống gỉ tốt
- Không mùi và thân thiện môi trường
Product Name
|
Typical Data
|
Application
|
Specific
Gravity ,
15/4℃
|
Kinematic
Viscosity,
cSt, 40℃
|
Viscosity
index
|
Flash
Point, ℃
|
Pour point
,℃
|
Copper
Corrosion,
100℃, 1hr
|
Anti-
oxidant
|
Rust
preventive
|
Anti-wear
|
Demulsibility
|
Defoaming
|
SHL SYNTHWAY 32
|
0.87
|
32
|
112
|
≥220
|
-32.5
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL SYNTHWAY 46
|
0.87
|
46
|
110
|
≥220
|
-30
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL SYNTHWAY 68
|
0.87
|
68
|
114
|
≥220
|
-30
|
1
|

|

|

|

|

|
SHL SYNTHWAY 68M
|
0.87
|
68
|
105
|
≥220
|
-20
|
1
|

|

|

|

|

|